Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 100 ml
Nhà sản xuất: Tusa pharma MFG, Mỹ
Nhà phân phối và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Bắc, Hà Nội
1. THÀNH PHẦN
Trong 10 ml chứa
DHA/EPA |
500 mcg |
L-Lysine HCl |
15 mg |
Thymodulin |
10 mg |
Choline |
20 mg |
Inositol |
20 mg |
Vitamin A |
850 UI |
Vitamin C |
135 mg |
Vitamin D3 |
275 UI |
Vitamin E |
20 UI |
Vitamin B1 |
2 mg |
Vitamin B2 |
2 mg |
Vitamin B3 |
10 mg |
Vitamin B6 |
2 mg |
Acid folic |
135 mcg |
Vitamin B12 |
6 mcg |
Biotin |
65 mcg |
Pantothenic acid |
7 mg |
Calci |
55 mg |
Iod |
50 mcg |
Magie |
10 mg |
Kẽm |
5 mg |
Selen |
35 mcg |
Mangan |
1,5 mg |
Chromium |
7 mcg |
Potassium |
10 mg |
Beta caroten |
850 UI |
2. CÔNG DỤNG
- Bổ sung vitamin và khoáng chất hỗ trợ trẻ phát triển, kích thích ăn ngon, tăng cường miễn dịch, giúp trẻ ăn ngon hơn, giúp cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giúp trẻ tăng cân.
- Bổ sung vitamin và khoáng chất cho người gầy gò, ốm yếu.
3. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ em biếng ăn, suy giảm miễn dịch, người gầy gò, ốm yếu, suy dinh dưỡng, táo bón, trẻ em thiếu vitamin và khoáng chất
4. CÁCH DÙNG
Có thể cho vào thực phẩm, cho vào một thức uống hoặc lấy từ muỗng
- Từ 6 tháng đến 1 tuổi: Uống 1 muỗng cafe hàng ngày
- Từ 1 tuổi đến 4 tuổi: 1 - 2 muỗng cafe hàng ngày
- Từ 4 tuổi đến 12 tuổi: 2 - 3 muỗng cafe hàng ngày
- Từ 12 tuổi trở lên: 4 - 6 muỗng cafe hàng ngày
Hoặc theo chỉ dẫn của bác sỹ, dược sỹ
5. BẢO QUẢN: Nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, bảo quản tối ưu nhiệt độ 15 - 25 độ C, sau khi mở nắp bảo quản trong tủ lạnh
6. HẠN DÙNG: 3 năm kể từ ngày sản xuất
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.